Bảng xếp hạng

Hạng Số ID Họ Tên Tỉnh/Thành Phố Điểm
1 HK00314 Nguyễn Trần Nhật Nam Cần Thơ 228
2 HK00356 Lê Quốc Hòa Đồng Tháp 180
3 HK00343 Phạm Lâm Gia Khang Đồng Tháp 171
4 HK00282 Nguyễn Phương Nam Hồ Chí Minh 162
5 HK20221 Đặng Thanh Tân Cần Thơ 108
6 HK00362 Bùi Nam Khánh Hà Nội 96
7 HK00281 Phan Duy Long Hồ Chí Minh 90
8 HK20222 Nguyễn Khương Duy Đồng Tháp 87
9 HK00238 Phan Nguyễn Minh Thông Hồ Chí Minh 87
10 HK00288 Dương Khải Duy Đồng Tháp 78
11 HK00367 Huỳnh Bảo Nam Hồ Chí Minh 72
12 HK20223 Phạm Hoàng Hà Hà Nội 69
13 HK20224 Dương Thành Đạt Cần Thơ 63
14 HK00300 Hồ Bá Trung Nam Hồ Chí Minh 63
15 HK00359 Lê Nguyên Khánh Hồ Chí Minh 63
16 HK00322 Nguyễn Gia Hào Đồng Tháp 63
17 HK00284 Trương Hưng Long Hồ Chí Minh 60
18 HK00292 Võ Minh Trung Đồng Tháp 54
19 HK00371 Nguyễn Ngọc Gia Bảo Hồ Chí Minh 54
20 HK20225 Lê Uyển Nhi Đồng Tháp 51