Bảng xếp hạng

Hạng Số ID Họ Tên Tỉnh/Thành Phố Điểm
21 HCM000023 Huỳnh Ngô Kim Lập Hồ Chí Minh 24
22 HCM000014 Nguyễn Việt Bảo Toàn Hồ Chí Minh 24
23 HN000003 Trương Công Minh Hà Nội 21
24 HN000005 Nguyễn Nhất Lâm Hà Nội 21
25 HN000013 Khôi Trịnh Hà Nội 21
26 HCM000016 Lê Minh Quân Hồ Chí Minh 15
27 HCM000026 Nguyễn Hoài Ân Hồ Chí Minh 15
28 HCM000019 Trần Thiên Phú Hồ Chí Minh 15
29 HCM000025 Lưu Quang Tiến Hồ Chí Minh 15
30 HCM000028 Nguyễn Trung Nhân Hồ Chí Minh 15
31 HCM000029 Trần Nguyễn Chiêu Anh Hồ Chí Minh 15
32 HCM000030 Lê Nguyễn Hoàng Khang Hồ Chí Minh 15
33 HCM000032 Lý Minh Triết Hồ Chí Minh 15
34 HN000006 Nguyễn Trọng Hà An Hà Nội 12
35 HN000010 Duy Thanh Hà Nội 12
36 HN000014 Trần Quang Nguyên Hà Nội 12
37 HCM000031 Nguyễn Đức Cường Hồ Chí Minh 6
38 HCM000025 Duy Minh Hồ Chí Minh 6
39 HCM000021 Nguyễn Trương Hoài Vũ Hồ Chí Minh 6
40 HN000012 Nguyễn Phi Long Hà Nội 3